ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đặc sản" 1件

ベトナム語 đặc sản
button1
日本語 名物
例文
đặc sản của vùng này là gì?
この地域の名物は何ですか?
マイ単語

類語検索結果 "đặc sản" 1件

ベトナム語 đặc sản biển
button1
日本語 海産物の特産品
例文
Nha Trang nổi tiếng với đặc sản biển.
ニャチャンは海産物の特産品で有名だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "đặc sản" 5件

đặc sản của vùng này là gì?
この地域の名物は何ですか?
Thanh trà là đặc sản nổi tiếng của Huế.
タインチャー(ザボンの一種)はフエの有名な特産品です。
trà lài là đặc sản Thái Nguyê
ジャスミンティーはタイグエンの名物で
Đây là đặc sản của Huế
こちらはフエの特産品です
Nha Trang nổi tiếng với đặc sản biển.
ニャチャンは海産物の特産品で有名だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |